MEL

MELLO MELLO

85ezj9...pump copy

MELLO MELLO

$0.0001549

+21.02%

  • 24 小時最高

    $0.0002265

  • 24 小時最低

    $0.000128

  • 24 小時成交量(MELLO)

    176.11M

  • 24 小時成交量(USDT)

    31.47K

買入
賣出
MELLO MELLO
合約安全檢測
時間1 分5 分15 分30 分1 小時4 小時1 天1 週
精簡版專業版

11Vài phút trước

賣出

$0.0001549

1.29M

$200.03

18Vài phút trước

賣出

$0.0001556

150.53K

$23.43

30Vài phút trước

賣出

$0.0001557

585.44K

$91.166

30Vài phút trước

賣出

$0.0001565

582.70K

$91.18

31Vài phút trước

賣出

$0.0001574

411.47K

$64.764

32Vài phút trước

賣出

$0.0001585

579.98K

$91.918

32Vài phút trước

賣出

$0.0001588

65.24K

$10.362

33Vài phút trước

賣出

$0.0001573

412.83K

$64.924

33Vài phút trước

賣出

$0.0001578

414.20K

$65.365

33Vài phút trước

買入

$0.0001589

65.24K

$10.364

34Vài phút trước

買入

$0.0001561

579.98K

$90.546

34Vài phút trước

買入

$0.0001553

582.70K

$90.523

34Vài phút trước

買入

$0.0001546

585.44K

$90.523

34Vài phút trước

買入

$0.0001536

412.83K

$63.391

34Vài phút trước

買入

$0.0001536

414.20K

$63.601

34Vài phút trước

買入

$0.0001541

411.47K

$63.391

38Vài phút trước

賣出

$0.0001442

2430.15

$0.350447

64Vài phút trước

賣出

$0.0001449

276.13K

$40

66Vài phút trước

買入

$0.0001457

6863.95

$1

67Vài phút trước

買入

$0.0001457

3439.63

$0.501204

78Vài phút trước

賣出

$0.0001449

42.74K

$6.192

96Vài phút trước

買入

$0.0001457

963.19K

$140.366

98Vài phút trước

買入

$0.0001448

3449.67

$0.499655

110Vài phút trước

賣出

$0.0001441

190.16K

$27.398

110Vài phút trước

賣出

$0.0001441

3917.3

$0.564671

2Vài giờ trước

買入

$0.0001442

1.94M

$280.113

2Vài giờ trước

買入

$0.0001428

350.19K

$50.01

3Vài giờ trước

賣出

$0.000143

91.49K

$13.081

3Vài giờ trước

賣出

$0.0001439

442.31K

$63.65

3Vài giờ trước

賣出

$0.0001423

6402.66

$0.911009

7Vài giờ trước

賣出

$0.0001496

102.85K

$15.384

7Vài giờ trước

賣出

$0.0001503

963.05K

$144.774

7Vài giờ trước

賣出

$0.0001509

32.96K

$4.974

8Vài giờ trước

賣出

$0.0001514

31.61K

$4.788

9Vài giờ trước

賣出

$0.0001502

505.83K

$75.962

9Vài giờ trước

買入

$0.0001542

25.03K

$3.86

9Vài giờ trước

賣出

$0.0001556

2.68M

$416.869

9Vài giờ trước

賣出

$0.0001571

153.16K

$24.059

11Vài giờ trước

賣出

$0.0001573

72.47K

$11.401

11Vài giờ trước

賣出

$0.0001579

683.707

$0.107939

11Vài giờ trước

買入

$0.0001598

62.10K

$9.926

11Vài giờ trước

買入

$0.0001592

1.00M

$159.221

11Vài giờ trước

賣出

$0.0001578

18.83K

$2.972

12Vài giờ trước

賣出

$0.0001571

153.61K

$24.138

12Vài giờ trước

賣出

$0.0001573

3964.9

$0.623676

12Vài giờ trước

賣出

$0.0001583

350.08K

$55.404

12Vài giờ trước

賣出

$0.0001583

7149.73

$1.132

13Vài giờ trước

賣出

$0.0001587

163.00K

$25.864

13Vài giờ trước

賣出

$0.0001585

186.49K

$29.558

14Vài giờ trước

賣出

$0.0001685

291.48K

$49.126

$77,123

M

MELLO

248,019,351

S

SOL

150

MELLO : SOL

1:0.0000005983

$2,497

M

MELLO

13,810,373

S

SOL

1

MELLO : SOL

1:0.0000005983

$904

M

MELLO

2,760,293

S

SNAP

750,671

MELLO : SNAP

1:0.243954

類型

數量/代幣

用戶