ZER

GAYCOIN Zerebro Token Of Transformation

AnGzGi...pump copy

GAYCOIN GAYCOIN

$0.01009

+11.66%

  • 24 小時最高

    $0.01823

  • 24 小時最低

    $0.005221

  • 24 小時成交量(GAYCOIN)

    616.28M

  • 24 小時成交量(USDT)

    6.14M

買入
賣出
GAYCOIN GAYCOIN
合約安全檢測
時間1 分5 分15 分30 分1 小時4 小時1 天1 週
精簡版專業版

49Vài giây trước

賣出

$0.01005

16.17K

$162.528

50Vài giây trước

賣出

$0.01005

4178.27

$42.027

58Vài giây trước

賣出

$0.01005

1019.16

$10.253

1Vài phút trước

賣出

$0.01008

22.59K

$227.669

1Vài phút trước

賣出

$0.01007

8538.96

$86.028

1Vài phút trước

賣出

$0.01008

12.48K

$125.794

1Vài phút trước

賣出

$0.01009

9186.27

$92.692

1Vài phút trước

賣出

$0.01009

14.49K

$146.227

1Vài phút trước

賣出

$0.01009

15.96K

$161.028

1Vài phút trước

賣出

$0.01014

11.22K

$113.824

1Vài phút trước

賣出

$0.01014

8195.93

$83.188

1Vài phút trước

賣出

$0.01013

12.30K

$124.613

2Vài phút trước

買入

$0.01016

78.10K

$793.771

2Vài phút trước

賣出

$0.01012

100.36K

$1015.74

2Vài phút trước

買入

$0.01015

578.691

$5.874

2Vài phút trước

賣出

$0.01021

2833.64

$28.937

2Vài phút trước

賣出

$0.01035

513.643

$5.318

2Vài phút trước

賣出

$0.01034

17.64K

$182.491

3Vài phút trước

買入

$0.01039

22.59K

$234.831

3Vài phút trước

買入

$0.01039

1582.21

$16.442

3Vài phút trước

賣出

$0.01034

19.86K

$205.446

3Vài phút trước

賣出

$0.01034

7543.36

$78.041

3Vài phút trước

賣出

$0.01034

4143.86

$42.871

3Vài phút trước

賣出

$0.01034

15.82K

$163.654

3Vài phút trước

賣出

$0.01034

19.17K

$198.276

3Vài phút trước

賣出

$0.01034

4632.48

$47.926

3Vài phút trước

賣出

$0.01034

4441.37

$45.949

3Vài phút trước

賣出

$0.01039

3501.21

$36.376

3Vài phút trước

賣出

$0.01043

106.33K

$1109.16

3Vài phút trước

賣出

$0.009937

5282.59

$52.493

3Vài phút trước

賣出

$0.009937

25.11K

$249.545

3Vài phút trước

賣出

$0.009937

25.15K

$249.921

3Vài phút trước

賣出

$0.009971

23.94K

$238.698

3Vài phút trước

賣出

$0.009981

10000

$99.812

3Vài phút trước

賣出

$0.009995

11.24K

$112.357

3Vài phút trước

賣出

$0.01000

10.39K

$103.87

3Vài phút trước

賣出

$0.01000

12.00K

$120.088

4Vài phút trước

賣出

$0.01001

23.51K

$235.386

4Vài phút trước

賣出

$0.01001

24.22K

$242.52

4Vài phút trước

買入

$0.01010

6976.69

$70.499

4Vài phút trước

買入

$0.01010

1000

$10.105

4Vài phút trước

賣出

$0.01004

8393.86

$84.305

4Vài phút trước

賣出

$0.01005

24.54K

$246.819

4Vài phút trước

買入

$0.009960

309.584

$3.084

4Vài phút trước

賣出

$0.009960

309.584

$3.084

4Vài phút trước

賣出

$0.01006

317.674

$3.197

4Vài phút trước

買入

$0.01006

317.674

$3.197

4Vài phút trước

賣出

$0.01006

1759.3

$17.707

4Vài phút trước

買入

$0.009946

701.24K

$6975.49

4Vài phút trước

賣出

$0.009946

24.89K

$247.597

$647,234

G

GAYCOIN

32,115,979

S

SOL

1,381

GAYCOIN : SOL

1:0.00004279

$2,066

G

GAYCOIN

201,118

S

SOL

0.1822

GAYCOIN : SOL

1:0.00004279

類型

數量/代幣

用戶