HEG

HEGE Hege

ULwSJm...HXFy copy

HEGE HEGE

$0.02320

-9.50%

  • 24h 最高

    $0.02696

  • 24h 最低

    $0.02132

  • 24h 成交量(HEGE)

    4.67M

  • 24h 成交量(USDT)

    111.13K

时间1分5分15分30分1小时4小时1天1周
简版专业版

48Vài giây trước

卖出

$0.02319

2.08K

$48.4

2Vài phút trước

卖出

$0.02319

2.58K

$60.1

4Vài phút trước

买入

$0.02330

792

$18.5

4Vài phút trước

卖出

$0.02319

432

$10

6Vài phút trước

买入

$0.02330

1.16K

$27.1

13Vài phút trước

卖出

$0.02309

12.57K

$291

15Vài phút trước

卖出

$0.02319

23.57K

$548

25Vài phút trước

卖出

$0.02319

2.47K

$57.5

27Vài phút trước

卖出

$0.02330

2.38K

$55.4

27Vài phút trước

卖出

$0.02319

2K

$46.5

29Vài phút trước

买入

$0.02330

6.38K

$149

32Vài phút trước

卖出

$0.02319

10K

$232

33Vài phút trước

买入

$0.02340

1.69K

$39.6

34Vài phút trước

买入

$0.02330

182

$4.26

39Vài phút trước

卖出

$0.02319

15K

$348

44Vài phút trước

卖出

$0.02309

16.59K

$384

44Vài phút trước

卖出

$0.02309

49.5

$1.14

44Vài phút trước

卖出

$0.02309

52.2

$1.21

44Vài phút trước

卖出

$0.02309

49.2

$1.14

45Vài phút trước

卖出

$0.02319

6.36K

$147

45Vài phút trước

买入

$0.023

344.54K

$7.94K

46Vài phút trước

卖出

$0.02270

750

$17

49Vài phút trước

卖出

$0.02270

5K

$114

52Vài phút trước

卖出

$0.02280

437

$9.98

57Vài phút trước

买入

$0.0229

2.15K

$49.3

57Vài phút trước

买入

$0.02280

1.09K

$25

58Vài phút trước

卖出

$0.02270

10K

$227

61Vài phút trước

卖出

$0.02270

2.08K

$47.4

71Vài phút trước

卖出

$0.02259

15K

$339

74Vài phút trước

卖出

$0.02259

440

$9.96

74Vài phút trước

卖出

$0.02259

5K

$113

79Vài phút trước

卖出

$0.02259

1.1K

$24.9

84Vài phút trước

卖出

$0.02259

863

$19.5

90Vài phút trước

卖出

$0.02249

10K

$225

92Vài phút trước

买入

$0.02259

3.82K

$86.5

92Vài phút trước

卖出

$0.02249

10K

$225

110Vài phút trước

卖出

$0.02259

10K

$226

119Vài phút trước

卖出

$0.02249

3.01K

$67.9

2Vài giờ trước

卖出

$0.02259

10K

$226

2Vài giờ trước

卖出

$0.02259

2.08K

$47

2Vài giờ trước

买入

$0.02270

8.12K

$185

2Vài giờ trước

卖出

$0.02270

439

$9.95

2Vài giờ trước

卖出

$0.02270

470

$10.7

2Vài giờ trước

卖出

$0.02259

20

$0.453

2Vài giờ trước

卖出

$0.02259

15K

$339

2Vài giờ trước

卖出

$0.0224

16K

$359

3Vài giờ trước

卖出

$0.02249

2.08K

$46.8

3Vài giờ trước

买入

$0.0224

91.7

$2.06

3Vài giờ trước

卖出

$0.02249

1.71K

$38.6

3Vài giờ trước

卖出

$0.02249

751

$16.9

$1,601,801

H

HEGE

34,480,106

S

SOL

4,297

HEGE : SOL

1:0.0001244

$2,381

H

HEGE

52,696

U

USDC

1,157

USDC : HEGE

1:43.092

$2,350

H

HEGE

50,261

U

USDC

1,182

USDC : HEGE

1:43.092

类型

数量/代币

用户